Chứng chỉ CEFR là gì?

Chứng chỉ CEFR hiện nay đã được công nhận rộng rãi ở châu Âu và trở thành một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín và phổ biến nhất trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ngày càng nhiều người quan tâm và mong muốn tìm hiểu cũng như thi lấy chứng chỉ này để phục vụ cho mục đích học tập và công việc.

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giải đáp toàn bộ những thắc mắc liên quan đến chứng chỉ CEFR cũng như các cấp bậc tiếng Anh để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn.

I. Chứng chỉ CEFR là gì?

CEFR, viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages (Khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung châu Âu), là một tiêu chuẩn quốc tế nổi bật được công nhận rộng rãi ở châu Âu cũng như trên toàn cầu.

Nó được sử dụng để đánh giá và mô tả mức độ thành thạo ngoại ngữ của một cá nhân. Hệ thống này, được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu, cung cấp một khuôn khổ chuẩn mực để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của người học.

 

II. Chi tiết các cấp độ CEFR

Tổng quan các cấp độ CEFR là:

Khung tham chiếu CEFR được chia thành 6 cấp độ cụ thể từ A1 đến C2, phản ánh mức độ thành thạo từ cơ bản đến rất cao. Cụ thể:

 

A1 và A2: Đại diện cho khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ bản, bao gồm những kỹ năng cần thiết để giao tiếp trong các tình huống đơn giản và quen thuộc.
B1 và B2: Đánh dấu mức độ trung bình, nơi người học có thể sử dụng ngôn ngữ để giải quyết các tình huống hàng ngày và giao tiếp trong các bối cảnh ít quen thuộc hơn.
C1 và C2: Phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức cao và rất cao, cho phép người học giao tiếp một cách linh hoạt và chính xác trong hầu hết các tình huống phức tạp.

Trong hệ thống này:

Upper Intermediate (Trung cấp nâng cao) tương ứng với cấp độ **B2**. Người học ở mức này có khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống đa dạng và phức tạp.
Intermediate Level (Trung cấp) thường được liên kết với cấp độ **B1**. Người học ở mức này có thể hiểu những điểm chính trong các tình huống quen thuộc và giao tiếp về các vấn đề quen thuộc.

Tóm lại, các cấp độ này giúp xác định khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học một cách chi tiết và rõ ràng.

Cùng tìm hiểu ngay trong mô tả chi tiết về 6 cấp độ CEFR dưới đây nhé:

Mới bắt đầu (Breakthrough or Beginner) – CEFR A1 (0-199)
Có khả năng hiểu và sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ đơn giản để giao tiếp cơ bản.

Có thể giới thiệu bản thân và trao đổi thông tin cá nhân cơ bản.

Ở cấp độ A2 (Sơ cấp) theo CEFR, người học có khả năng giao tiếp trong các tình huống cơ bản và quen thuộc. Cụ thể, họ có thể:

Giao tiếp với người nói chậm và rõ ràng, cũng như hiểu các câu và cụm từ thường gặp trong các tình huống đơn giản.
Hiểu và sử dụng những câu và cụm từ cần thiết để đáp ứng nhu cầu cụ thể, chẳng hạn như giao tiếp trong cửa hàng, quán ăn, hoặc khi hỏi đường.

Cấp độ này, thường được gọi là Waystage hoặc Elementary, cho phép người học giao tiếp ở mức cơ bản nhưng vẫn có thể diễn đạt ý tưởng trong các tình huống hàng ngày một cách đơn giản và hiệu quả.

Hiểu được câu và cụm từ thông thường.

Dưới đây là mô tả chi tiết về các cấp độ CEFR và khả năng giao tiếp tương ứng:

A2 (Sơ cấp): Người học ở cấp độ này có khả năng giao tiếp về các chủ đề cơ bản như gia đình, mua sắm, địa lý, và giới thiệu bản thân. Họ có thể hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản trong những tình huống hàng ngày, cũng như giao tiếp với người nói chậm và rõ ràng.

B1 (Trung cấp): Tại cấp độ B1, người học có khả năng hiểu ý chính của các đoạn văn liên quan đến du lịch, trường học, và sở thích cá nhân. Họ có thể viết và nói về các chủ đề đơn giản như sở thích, trải nghiệm cá nhân, và ước mơ. Người học ở cấp độ này có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc và xử lý các yêu cầu cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.

B2 (Trung cao cấp): Người học ở cấp độB2 có khả năng giao tiếp hiệu quả về nhiều chủ đề đa dạng và phức tạp hơn. Họ có thể hiểu các ý chính của văn bản phức tạp, tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề chuyên môn, và đưa ra quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và chi tiết. Cấp độ này cho phép người học diễn đạt ý tưởng và lập luận một cách tự tin và chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp đa dạng.

Hiểu được nội dung chính trong các văn bản phức tạp hơn.

Ở cấp độ C1 (Cao cấp) theo CEFR, người học có khả năng:

Giao tiếp lưu loát và tự tin với người bản xứ, ngay cả trong các tình huống phức tạp và không quen thuộc.

Viết và nói về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm các chủ đề chuyên môn và trừu tượng, với sự rõ ràng và chi tiết. Họ có thể tổ chức và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, chính xác và hợp lý.

Người học ở cấp độ này có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các bối cảnh xã hội, học thuật và công việc, thể hiện sự thành thạo cao và khả năng xử lý thông tin phức tạp.

Hiểu được các văn bản dài và phức tạp.

Sử dụng ngôn ngữ thành thạo để phục vụ các mục đích khác nhau.
Thành thạo (Mastery or Proficiency) – CEFR C2 (600-690)

Có khả năng hiểu và giao tiếp với mọi chủ đề và thông tin.

Giao tiếp tự nhiên và trôi chảy trong các tình huống phức tạp.
Tham gia tích cực được vào môi trường học thuật và công việc.

III. Những đối tượng nào nên thi CEFR?

Chứng chỉ CEFR phù hợp với nhiều đối tượng và mục đích khác nhau. Dưới đây là những nhóm đối tượng nên thi CEFR:

Người học ngoại ngữ: CEFR giúp đánh giá rõ ràng trình độ và xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó chọn khóa học phù hợp.

Sinh viên đại học và sau đại học: Nhiều trường yêu cầu hoặc khuyến khích chứng chỉ CEFR khi đăng ký học, đặc biệt là chương trình quốc tế, và cần thiết cho du học hoặc khóa học ngắn hạn.

Người làm việc trong môi trường quốc tế: CEFR là chứng chỉ hữu ích để chứng minh khả năng ngoại ngữ trong công việc và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp quốc tế.

Người muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh: CEFR cung cấp hệ thống đánh giá chuẩn quốc tế để theo dõi tiến trình học tập và đặt mục tiêu.

Giáo viên và giảng viên: CEFR giúp xác định trình độ học viên và thiết kế bài giảng phù hợp; một số trường yêu cầu chứng chỉ CEFR để đảm bảo chất lượng giảng dạy.

IV. Tại sao nên thi CEFR?

Thi chứng chỉ CEFR mang lại nhiều lợi ích cho người học và những ai cần đánh giá trình độ ngôn ngữ. Dưới đây là một số lý do nên thi CEFR:

Xác định trình độ ngoại ngữ: CEFR cung cấp hệ thống rõ ràng để đánh giá và xác định trình độ ngôn ngữ, giúp bạn hiểu rõ khả năng trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.

Kiểm tra tiến độ học tập: Thi CEFR giúp theo dõi tiến bộ học tập, với mỗi cấp độ mới là một dấu mốc cho sự cải thiện.

Chứng minh trình độ: CEFR là bằng chứng quốc tế về trình độ ngôn ngữ, hữu ích khi xin việc, học bổng hoặc chứng minh khả năng ngoại ngữ.

Tự tin hơn trong giao tiếp: Biết rõ trình độ của mình giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh và hiểu khả năng của mình trong các tình huống khác nhau.
Lựa chọn khóa học và tài liệu phù hợp: Hiểu trình độ của mình giúp chọn tài liệu học tập phù hợp, tối ưu hóa quá trình học.

Mở cửa cơ hội: Chứng chỉ CEFR có thể mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp, đặc biệt trong môi trường quốc tế.

V. Chứng chỉ CEFR có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ CEFR không ghi rõ thời hạn sử dụng và thường được coi là có hiệu lực vĩnh viễn. Tuy nhiên, vì khả năng thành thạo tiếng Anh có thể thay đổi theo thời gian, nhiều tổ chức quy định chứng chỉ CEFR có hiệu lực trong khoảng 2 năm. Quy định cụ thể về thời hạn có thể khác nhau tùy theo từng tổ chức.

Bài viết trên đã tổng hợp những thắc mắc phổ biến về chứng chỉ CEFR. Hy vọng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu hoặc chuẩn bị thi chứng chỉ.

Bạn cũng có thể đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để kiểm tra khả năng của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *